🌟 강경론자 (強硬論者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강경론자 (
강경논자
)
🌷 ㄱㄱㄹㅈ: Initial sound 강경론자
-
ㄱㄱㄹㅈ (
강경론자
)
: 자기의 의견이나 입장을 절대로 다른 사람과 타협하거나 양보하지 않겠다고 주장하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA SÔ VANH: Người chủ trương tuyệt đối quan điểm hay ý kiến của mình, nhất quyết không chịu nhượng bộ hay thỏa hiệp với người khác. -
ㄱㄱㄹㅈ (
금가락지
)
: 금으로 만든 두 짝의 반지.
Danh từ
🌏 CẶP NHẪN VÀNG: Cặp nhẫn được làm bằng vàng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17)