🌟 강경론자 (強硬論者)

Danh từ  

1. 자기의 의견이나 입장을 절대로 다른 사람과 타협하거나 양보하지 않겠다고 주장하는 사람.

1. NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA SÔ VANH: Người chủ trương tuyệt đối quan điểm hay ý kiến của mình, nhất quyết không chịu nhượng bộ hay thỏa hiệp với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강경론자 입장.
    Hardliner position.
  • Google translate 강경론자 의견.
    Hard-liner opinion.
  • Google translate 강경론자 주장.
    Hard-line argument.
  • Google translate 강경론자 편.
    On the hard-line side.
  • Google translate 강경론자를 옹호하다.
    Defends a hardliner.
  • Google translate 무역 협정을 두고 두 국가의 대표들은 타협을 하지 않는 강경론자 입장을 고수했다.
    Representatives of the two countries stuck to their hard-line stance of no compromise over the trade deal.
  • Google translate 김 의원은 선거법을 단독으로 처리하려는 강경론자로 인식돼 비판의 표적이 되었다.
    Kim has become the target of criticism as he is perceived as a hardliner trying to handle the election law alone.
  • Google translate 회사 내에서는 경영 능력이 떨어지는 사장을 해고해야 한다는 강경론자들의 입김이 거셌다.
    Hardliners in the company strongly urged the company to fire the president, who lacks managerial skills.

강경론자: hard-liner,きょうこうろんしゃ【強硬論者】。きょうこうしゅぎしゃ【強硬主義者】。きょうこうは【強硬派】,jusqu'au-boutiste,partidario de radicalismo,المتشدّد,тууштай, бат хатуу, шийдэмгий үзэл бодолтой хүн,người theo chủ nghĩa Sô vanh,ผู้อภิปรายที่มีท่าทีรุนแรง, ผู้อภิปรายที่มีท่าทีแข็งกร้าว, ผู้อภิปรายที่ดูไม่มีท่าทีประนีประนอม,pendebat keras,сторонники упрямой позиции,强硬论者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강경론자 (강경논자)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17)