🌟 강경론자 (強硬論者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강경론자 (
강경논자
)
🌷 ㄱㄱㄹㅈ: Initial sound 강경론자
-
ㄱㄱㄹㅈ (
강경론자
)
: 자기의 의견이나 입장을 절대로 다른 사람과 타협하거나 양보하지 않겠다고 주장하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THEO CHỦ NGHĨA SÔ VANH: Người chủ trương tuyệt đối quan điểm hay ý kiến của mình, nhất quyết không chịu nhượng bộ hay thỏa hiệp với người khác. -
ㄱㄱㄹㅈ (
금가락지
)
: 금으로 만든 두 짝의 반지.
Danh từ
🌏 CẶP NHẪN VÀNG: Cặp nhẫn được làm bằng vàng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28)