🌟 과학책 (科學冊)

Danh từ  

1. 과학에 관한 사상과 지식을 담은 책.

1. SÁCH KHOA HỌC: Sách chứa tri thức và tư tưởng liên quan đến khoa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학책 독후감.
    Scientific book report.
  • Google translate 과학책을 보다.
    Read science books.
  • Google translate 과학책을 사다.
    Buy a science book.
  • Google translate 과학책을 읽다.
    Read a science book.
  • Google translate 과학책으로 수업을 하다.
    Teaching with a science book.
  • Google translate 새로 산 과학책에는 생물, 화학, 물리 등을 포함하는 내용이 담겨 있었다.
    The new science book contained information that included biology, chemistry, physics, etc.
  • Google translate 과학 선생님은 과학책으로 수업을 하는 대신에 지구의 탄생을 다룬 비디오를 보여 주셨다.
    The science teacher showed me a video about the birth of the earth instead of teaching a class with a science book.
  • Google translate 승규는 과학에 흥미가 많아서 과학책 읽는 것을 무척 좋아해요.
    Seung-gyu is very interested in science and loves reading science books.
    Google translate 나중에 커서 과학자가 되면 좋겠군요.
    I hope i can grow up to be a scientist.

과학책: science book,かがくのほん【科学の本】,ouvrage scientifique,libro de ciencia,كتاب علميّ,шинжлэх ухааны ном зохиол,sách khoa học,หนังสือวิทยาศาสตร์,buku pemikiran ilmu pengetahuan,научная книга,科学书籍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과학책 (과학책) 과학책이 (과학채기) 과학책도 (과학책또) 과학책만 (과학챙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4)