🌟 과학책 (科學冊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과학책 (
과학책
) • 과학책이 (과학채기
) • 과학책도 (과학책또
) • 과학책만 (과학챙만
)
🌷 ㄱㅎㅊ: Initial sound 과학책
-
ㄱㅎㅊ (
결합체
)
: 둘 이상의 사물이나 사람이 하나로 합쳐진 물체나 단체.
Danh từ
🌏 THỂ KẾT HỢP, QUẦN THỂ KẾT HỢP: Vật thể hoặc đoàn thể mà hai con người hoặc hai sự vật trở lên được hợp nhất thành một. -
ㄱㅎㅊ (
과학책
)
: 과학에 관한 사상과 지식을 담은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH KHOA HỌC: Sách chứa tri thức và tư tưởng liên quan đến khoa học. -
ㄱㅎㅊ (
견해차
)
: 사람이나 단체 사이에서 나타나는 의견이나 생각의 차이.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT QUAN ĐIỂM: Khác biệt về ý kiến hoặc suy nghĩ giữa con người hoặc đoàn thể với nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4)