🌟 과학책 (科學冊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과학책 (
과학책
) • 과학책이 (과학채기
) • 과학책도 (과학책또
) • 과학책만 (과학챙만
)
🌷 ㄱㅎㅊ: Initial sound 과학책
-
ㄱㅎㅊ (
결합체
)
: 둘 이상의 사물이나 사람이 하나로 합쳐진 물체나 단체.
Danh từ
🌏 THỂ KẾT HỢP, QUẦN THỂ KẾT HỢP: Vật thể hoặc đoàn thể mà hai con người hoặc hai sự vật trở lên được hợp nhất thành một. -
ㄱㅎㅊ (
과학책
)
: 과학에 관한 사상과 지식을 담은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH KHOA HỌC: Sách chứa tri thức và tư tưởng liên quan đến khoa học. -
ㄱㅎㅊ (
견해차
)
: 사람이나 단체 사이에서 나타나는 의견이나 생각의 차이.
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT QUAN ĐIỂM: Khác biệt về ý kiến hoặc suy nghĩ giữa con người hoặc đoàn thể với nhau.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)