🌟 영화광 (映畫狂)

Danh từ  

1. 영화에 미쳐 있다고 할 만큼 영화를 몹시 좋아하는 사람.

1. NGƯỜI MÊ PHIM, NGƯỜI NGHIỀN PHIM: Người rất thích phim đến mức gọi là phát điên vì phim ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대단한 영화광.
    Great movie buff.
  • Google translate 엄청난 영화광.
    A great film buff.
  • Google translate 영화광 출신 감독.
    A film buff director.
  • Google translate 영화광인 언니는 휴일이면 항상 영화를 보러 간다.
    My big sister always goes to the movies on holidays.
  • Google translate 그는 영화광이라 국내에서 개봉하는 영화는 가리지 않고 모두 다 본다.
    He's a movie buff, so he watches all the domestic movies.
  • Google translate 영화감독이 된 김 씨는 학창 시절 수업을 빼먹고 영화를 보러 갈 정도로 영화광이었다.
    Kim, who became a film director, was such a film buff that he skipped classes and went to the movies in his school days.
  • Google translate 전 취미가 영화 보기예요.
    My hobby is watching movies.
    Google translate 그래요? 저도 영화광이예요. 영화를 같이 보러 다니면 좋겠어요.
    Really? i'm a movie buff, too. i wish we could go to the movies together.

영화광: movie buff; cinephile,えいがきょう【映画狂】。えいがファン【映画ファン】。えいがマニア【映画マニア】。えいがオタク【映画オタク】,fanatique du cinéma, cinéphile,fanático de la película, entusiasta de la película,عشاق السينما,киноны хорхойтон,người mê phim, người nghiền phim,ผู้ที่คลั่งไคล้ภาพยนตร์, ผู้ที่ชื่นชอบการดูภาพยนตร์,pecandu film, penggemar film,киноман,电影狂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영화광 (영화광)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)