🌟 관념론 (觀念論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관념론 (
관념논
)
📚 Từ phái sinh: • 관념론적: 관념론에 바탕을 둔. 또는 그런 것.
🌷 ㄱㄴㄹ: Initial sound 관념론
-
ㄱㄴㄹ (
개나리
)
: 이른 봄에 잎이 나오기 전에, 늘어진 긴 가지에 노란 꽃이 다닥다닥 붙어 피는 나무. 또는 그 꽃.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY HOA GE-NA-RI, CÂY ĐẦU XUÂN, HOA GE-NA-RI, HOA ĐẦU XUÂN: Cây hoa vàng nở chi chít trên cành vươn dài trước khi ra lá vào xuân sớm. -
ㄱㄴㄹ (
관념론
)
: 관념 또는 관념적인 것을 실재적 또는 물질적인 것보다 우선으로 보는 입장.
Danh từ
🌏 THUYẾT LÝ TƯỞNG, THUYẾT DUY TÂM: Lập trường xem trọng quan niệm hay những thứ thuộc về quan niệm hơn là vật chất hay hiện thực.
• Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159)