🌟 관념론 (觀念論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관념론 (
관념논
)
📚 Từ phái sinh: • 관념론적: 관념론에 바탕을 둔. 또는 그런 것.
🌷 ㄱㄴㄹ: Initial sound 관념론
-
ㄱㄴㄹ (
개나리
)
: 이른 봄에 잎이 나오기 전에, 늘어진 긴 가지에 노란 꽃이 다닥다닥 붙어 피는 나무. 또는 그 꽃.
☆☆
Danh từ
🌏 CÂY HOA GE-NA-RI, CÂY ĐẦU XUÂN, HOA GE-NA-RI, HOA ĐẦU XUÂN: Cây hoa vàng nở chi chít trên cành vươn dài trước khi ra lá vào xuân sớm. -
ㄱㄴㄹ (
관념론
)
: 관념 또는 관념적인 것을 실재적 또는 물질적인 것보다 우선으로 보는 입장.
Danh từ
🌏 THUYẾT LÝ TƯỞNG, THUYẾT DUY TÂM: Lập trường xem trọng quan niệm hay những thứ thuộc về quan niệm hơn là vật chất hay hiện thực.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36)