🌟 개략적 (槪略的)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 사건의 내용을 짧게 줄인 것.

1. TÍNH CHẤT TÓM TẮT, TÍNH CHẤT TÓM LƯỢC: Sự rút ngắn nội dung của sự kiện hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개략적인 비용.
    A rough cost.
  • Google translate 개략적인 소개.
    A rough introduction.
  • Google translate 개략적인 짜임.
    A rough scheme.
  • Google translate 개략적인 흐름.
    A rough flow.
  • Google translate 개략적으로 말하다.
    Outline.
  • Google translate 개략적으로 살펴보다.
    Briefly examine.
  • Google translate 개략적으로 설명하다.
    Give a general account.
  • Google translate 개략적으로 표현하다.
    Outline.
  • Google translate 김 과장은 회의 시간에 새로운 사업에 대한 개략적인 보고를 했다.
    Kim made a rough report on the new business at the meeting.
  • Google translate 짧은 보고서에 이번 프로젝트의 진행 상황이 개략적으로 나타나 있었다.
    A short report outlined the progress of the project.
  • Google translate 업무에 대해 개략적으로 설명했으니 자세한 내용은 총무과에 물어보세요.
    I gave you an overview of your work, so ask the general affairs department for more information.
    Google translate 네, 감사합니다. 짧은 설명만으로도 충분히 알겠어요.
    Yes, thank you. a brief explanation is enough.
Từ đồng nghĩa 대략적(大略的): 자세하지 않은 간단한 줄거리만 요약한 것., 대충 짐작으로 따져 본 것.

개략적: rough outline,がいりゃくてき【概略的】,(n.) bref, succinct,lo resumido,مختصَر ، موجَز,товчилсон, хураангуйлсан,tính chất tóm tắt, tính chất tóm lược,ที่เป็นการย่อ, ที่เป็นส่วนสรุปโดยย่อ, ที่เป็นการสรุปความ,(secara/dengan) singkat, ringkas,в общих чертах; в общем,大致的,概括性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개략적 (개ː략쩍)
📚 Từ phái sinh: 개략(槪略): 어떤 일이나 사건의 내용을 짧게 줄임.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Thể thao (88)