🌟 고량주 (高粱酒)

Danh từ  

1. 수수로 만든 알코올 농도 60% 내외의 중국식 소주.

1. RƯỢU CAO LƯƠNG: Một loại rượu đế kiểu Trung Quốc làm từ cây lúa miến, có nồng độ cồn cao trên dưới 60%.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고량주 한 병.
    A bottle of koryang liquor.
  • Google translate 고량주 한 잔.
    A glass of high spirits.
  • Google translate 고량주를 나누다.
    Divide high spirits.
  • Google translate 고량주를 마시다.
    Drink goryang liquor.
  • Google translate 고량주를 시키다.
    Order high spirits.
  • Google translate 고량주를 마신 사람들은 금세 모두 얼굴이 시뻘게졌다.
    Those who drank the high spirits quickly turned red.
  • Google translate 그는 고량주 한 잔에 제대로 걷지도 못할 정도로 취해 있었다.
    He was so drunk that he couldn't even walk properly with a glass of koryang liquor.
  • Google translate 중국집에 왔으니 고량주 한잔해야지?
    Since we're at a chinese restaurant, why don't we have a glass of koryang liquor?
    Google translate 그 술은 너무 세서 난 못 마셔.
    The liquor is too strong for me to drink.

고량주: kaoliang spirits; kaoliang liquor,コーリャンしゅ・こうりょうしゅ【高粱酒】,alcool de sorgho,aguardiente de sorgo,مشروبات روحية كوليانغ,Гурян дарс,rượu cao lương,เหล้าเกาเหลียง, สุราเกาเหลียง,,гаоляновая водка,高粱酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고량주 (고량주)

🗣️ 고량주 (高粱酒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Lịch sử (92) Ngôn luận (36)