🌟 고량주 (高粱酒)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고량주 (
고량주
)
🗣️ 고량주 (高粱酒) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 깐풍기를 안주 삼아 고량주 한 병을 마셨다. [깐풍기 (←ganpengji[干烹鷄])]
- 육십 도짜리 고량주. [도 (度)]
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 고량주
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)