🌟 건의하다 (建議 하다)

Động từ  

1. 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 정식으로 제시하다.

1. KIẾN NGHỊ, ĐỀ XUẤT: Cho biết bằng văn bản hoặc nói một cách chính thức ý kiến hay nguyện vọng về một vấn đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요구 사항을 건의하다.
    Propose requirements.
  • Google translate 국회에 건의하다.
    Propose to the national assembly.
  • Google translate 정부에 건의하다.
    Propose to the government.
  • Google translate 학교에 건의하다.
    Propose to the school.
  • Google translate 정식으로 건의하다.
    Propose formally.
  • Google translate 시민 단체는 장애인을 위한 편의 시설을 늘려 달라고 정부에 건의했다.
    The civic group suggested to the government to increase convenience facilities for the disabled.
  • Google translate 학교에서는 학생회를 통해 학생들이 건의한 사항을 잘 들어주지 않았다.
    The school did not listen well to the students' suggestions through the student council.
  • Google translate 건의하고 싶은 것이 있는데요.
    I'd like to make a suggestion.
    Google translate 내용을 정리해서 회의 때 안건으로 가지고 오세요.
    Organize the contents and bring them to the meeting.

건의하다: suggest; propose,けんぎする【建議する】。もうしたてる【申し立てる】。ていあんする【提案する】,proposer, suggérer, demander, recommander, conseiller,proponer,يقترح,санал, хүсэлт тавих,kiến nghị, đề xuất,เสนอ, เสนอแนะ, แนะนำ,mengusulkan, menyarankan, menganjurkan,высказывать мнение, точку зрения; предъявить требования; вносить предложение; выступать с предложением,建议,提议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건의하다 (거ː늬하다) 건의하다 (거ː니하다)
📚 Từ phái sinh: 건의(建議): 어떤 문제에 대하여 의견이나 바라는 사항을 제시함. 또는 그 의견이나 바라…

🗣️ 건의하다 (建議 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82)