🌟 눈부셔-

1. (눈부셔, 눈부셔서, 눈부셨다)→ 눈부시다

1.


눈부셔-: ,


📚 Variant: 눈부셔 눈부셔서 눈부셨다

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86)