🌟 눈부셔-
📚 Variant: • 눈부셔 • 눈부셔서 • 눈부셨다
🌷 ㄴㅂㅅ: Initial sound 눈부셔-
-
ㄴㅂㅅ (
내빈석
)
: 식장이나 공식적인 모임에 초대를 받고 온 손님이 앉도록 마련한 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ NGỒI DANH DỰ, CHỖ NGỒI DÀNH CHO KHÁCH QUÝ, CHỖ NGỒI DÀNH CHO KHÁCH MỜI ĐẶC BIỆT: Chỗ ngồi chuẩn bị sẵn cho khách được mời đến dự một buổi tiệc hay buổi lễ trang trọng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86)