🌟 눈부셔-

1. (눈부셔, 눈부셔서, 눈부셨다)→ 눈부시다

1.



📚 Variant: 눈부셔 눈부셔서 눈부셨다

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)