🌟 눈부셔-
📚 Variant: • 눈부셔 • 눈부셔서 • 눈부셨다
🌷 ㄴㅂㅅ: Initial sound 눈부셔-
-
ㄴㅂㅅ (
내빈석
)
: 식장이나 공식적인 모임에 초대를 받고 온 손님이 앉도록 마련한 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ NGỒI DANH DỰ, CHỖ NGỒI DÀNH CHO KHÁCH QUÝ, CHỖ NGỒI DÀNH CHO KHÁCH MỜI ĐẶC BIỆT: Chỗ ngồi chuẩn bị sẵn cho khách được mời đến dự một buổi tiệc hay buổi lễ trang trọng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)