🌟 재활용품 (再活用品)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재활용품 (
재ː화룡품
)
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 재활용품 (再活用品) @ Ví dụ cụ thể
- 재활용품 분리수거. [분리수거 (分離收去)]
- 재활용품 수집. [수집 (收集)]
- 그는 재활용품 수거원으로 일하며 분류된 재활용품의 수집과 운반을 맡고 있다. [수집 (收集)]
- 재활용품이 수집되다. [수집되다 (收集되다)]
- 재활용품 수거일이면, 아파트 입구 주변은 수집된 각종 캔이며 빈 병들로 어수선해졌다. [수집되다 (收集되다)]
- 재활용품 수거. [수거 (收去)]
- 나는 환경 보호를 위해 재활용품 수거에 적극적으로 동참하고 있다. [수거 (收去)]
🌷 ㅈㅎㅇㅍ: Initial sound 재활용품
-
ㅈㅎㅇㅍ (
재활용품
)
: 고치거나 새로 만들어 다시 쓸 수 있는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM TÁI CHẾ: Đồ vật được sửa hay làm mới để có thể dùng lại.
• Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Luật (42) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78)