🌟 알짜배기

Danh từ  

1. (속된 말로) 여럿 가운데 가장 중요하거나 훌륭한 것.

1. CÁI NỔI TRỘI, CÁI ƯU TÚ NHẤT: (cách nói thông tục) Cái quan trọng và tốt nhất trong nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 알짜배기 기술.
    The art of pruning.
  • Google translate 알짜배기 기업.
    A good company.
  • Google translate 알짜배기 땅.
    A fertile land.
  • Google translate 알짜배기 부동산.
    A real estate in the prime of life.
  • Google translate 알짜배기 주식.
    Real stocks.
  • Google translate 알짜배기가 빠지다.
    Get rid of the good stuff.
  • Google translate 알짜배기를 고르다.
    Choose the best.
  • Google translate 알짜배기를 남기다.
    Leave a good deal.
  • Google translate 알짜배기를 찾다.
    Look for the best.
  • Google translate 여행사에 구체적으로 문의를 하면 알짜배기 여행 정보를 얻을 수 있다.
    Inquire the travel agency specifically and you can get the best travel information.
  • Google translate 이 참고서는 내용이 방대하지는 않지만 중요한 내용을 알짜배기만 골라 전달한다.
    Although this reference book is not extensive, it only selects and delivers important contents.

알짜배기: the cream,ちゅうかく【中核】,le meilleur, le plus important,la flor y nata,لب,лаг,cái nổi trội, cái ưu tú nhất,สุดยอด, ยอดเยี่ยม,(yang) utama/terbaik/terpenting,самое ценное; настоящий,要点,精髓,精华,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알짜배기 (알짜배기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42)