🌟 인상적 (印象的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는.

1. MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인상적 묘사.
    Impressive description.
  • Google translate 인상적 작품.
    Impressive work.
  • Google translate 인상적 장면.
    Impressive scenes.
  • Google translate 인상적 행위.
    Impressive behavior.
  • Google translate 인상적 효과.
    Impressive effects.
  • Google translate 그의 무대는 평생 잊히지 않을 인상적 무대였다.
    His stage was an impressive stage that would never be forgotten.
  • Google translate 발표자의 인상적 제목이 강연으로 청중들의 이목을 집중시켰다.
    The speaker's impressive title drew the audience's attention with his lecture.
  • Google translate 남자 주인공이 여자 주인공에게 고백하는 장면이 정말 멋있었어.
    The scene where the male lead confesses to the female lead was really cool.
    Google translate 맞아. 잊기 힘든 인상적 장면이었지.
    That's right. it was an impressive scene that was hard to forget.

인상적: impressive,いんしょうてき【印象的】,(dét.) impressionnant, marquant, frappant,impresionante, emocionante, conmovedor, sensacional,مؤثر,дурсамжтай, сэтгэлд үлдэхүйц, сэтгэл хөдөлмөөр,mang tính ấn tượng, có tính ấn tượng,ที่ประทับใจ, ที่ติดตรึงใจ, ที่ซาบซึ้งใจ,berkesan,впечатляющий; производящий сильное впечатление,印象深刻的,难忘的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인상적 (인상적)
📚 Từ phái sinh: 인상(印象): 어떤 대상이 주는 느낌.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19)