🌟 압축기 (壓縮機)

Danh từ  

1. 공기나 그 밖의 기체를 압축하는 기계.

1. MÁY NÉN KHÍ: Máy nén không khí hay chất khí khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스 압축기.
    Gas compressors.
  • Google translate 공기 압축기.
    Air compressor.
  • Google translate 대형 압축기.
    Large compressor.
  • Google translate 산소 압축기.
    Oxygen compressor.
  • Google translate 압축기를 이용하다.
    Use a compressor.
  • Google translate 압축기로 압축하다.
    Compact with a compressor.
  • Google translate 압축기에 연결되다.
    Connected to a compressor.
  • Google translate 천연가스 차량의 가스 충전을 위한 충전소에는 크게 압축기를 이용한 형식과 펌프를 이용한 형식 두 가지가 있다.
    There are two main types of charging stations for gas in natural gas vehicles, one using compressors and the other using pumps.
  • Google translate 신형 냉장고는 값은 비싸지만 효율이 뛰어난 모터와 공기 압축기를 갖추어 장기적으로는 돈이 절약되는 효과가 있다.
    The new refrigerator is expensive, but it has an efficient motor and air compressor that saves money in the long run.

압축기: compressor,あっしゅくき【圧縮機】。コンプレッサー。あんしゅくポンプ【圧縮ポンプ】,compresseur,compresor,ضاغط,шахагч, агшаагч,máy nén khí,เครื่องอัด(ก๊าซ, อากาศ),kompresor,компрессор,压缩机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압축기 (압축끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255)