🌟 검시관 (檢視官)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검시관 (
검ː시관
)
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 검시관
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121)