🌟 남침 (南侵)

Danh từ  

1. 북쪽에서 남쪽을 침략함.

1. SỰ XÂM LƯỢC MIỀN NAM: Việc miền Bắc xâm lược miền Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기습 남침.
    The surprise invasion from north korea.
  • Google translate 북쪽의 남침.
    Invasion from north korea to the north.
  • Google translate 적의 남침.
    Enemy invasion from north korea.
  • Google translate 남침을 당하다.
    Suffer invasion from north korea.
  • Google translate 남침을 하다.
    Invasion from north korea.
  • Google translate 한국은 북방 민족의 남침을 자주 겪었다.
    South korea has often suffered from the invasion from north korea of the northern race.
  • Google translate 이민족의 끊임없는 남침으로 국경 지대에 살던 백성들은 고향을 떠나 정처 없이 떠돌게 되었다.
    The constant invasion from north korea of the immigrant tribe has left their homes and wandered aimlessly around the border.
Từ tham khảo 북침(北侵): 남쪽에서 북쪽을 침략함.

남침: invasion of South Korea,なんしん【南侵】,invasion du sud,invasión al sur,غزو المنطقة الجنوبية,өмнөдийг довтлох,sự xâm lược miền Nam,การรุกรานไปทางใต้, การบุกไปทางใต้, การล่วงล้ำไปทางใต้,penyerabgan ke selatan,вторжение на юг,南侵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남침 (남침)
📚 Từ phái sinh: 남침하다(南侵하다): 북쪽에서 남쪽을 침략하다.

🗣️ 남침 (南侵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149)