🌟 걷잡다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 걷잡다 (
걷짭따
) • 걷잡아 (걷짜바
) • 걷잡으니 (걷짜브니
) • 걷잡는 (걷짬는
)📚 Annotation: 주로 '걷잡을 수 없다'로 쓴다.
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 걷잡다
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138)