🌟 초상화 (肖像畫)

Danh từ  

1. 사람의 얼굴이나 모습을 그린 그림.

1. TRANH CHÂN DUNG: Tranh vẽ hình dáng hay khuôn mặt của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니 초상화.
    Portrait of a grandmother.
  • Google translate 할아버지 초상화.
    Portrait of a grandfather.
  • Google translate 왕의 초상화.
    Portrait of a king.
  • Google translate 조상의 초상화.
    Portraits of ancestors.
  • Google translate 벽에 걸린 초상화.
    Portraits on the wall.
  • Google translate 초상화 한 장.
    One portrait.
  • Google translate 초상화의 모델.
    A portrait model.
  • Google translate 초상화를 걸다.
    Hang a portrait.
  • Google translate 초상화를 그리다.
    To paint a portrait.
  • Google translate 초상화는 인물화 중에서 가장 큰 비중을 차지한다.
    Portraits make up the largest proportion of portraits.
  • Google translate 젊은이가 의자에 앉자 화가는 젊은이의 초상화를 그리기 시작했다.
    When the young man sat on a chair, the artist began to paint portraits of the young man.
  • Google translate 초상화를 한 장 부탁드려도 될까요?
    May i have a portrait of myself?
    Google translate 네, 그럼 여기 앉으시지요.
    Yeah, well, sit here.

초상화: portrait,しょうぞうが【肖像画】,portrait,retrato,صورة تُرسم للشخص,хөрөг зураг,tranh chân dung,ภาพวาดบุคคล, รูปคน, ภาพเหมือน,lukisan wajah,портрет,肖像画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초상화 (초상화)

🗣️ 초상화 (肖像畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)