🌟 계량컵 (計量 cup)

Danh từ  

1. 요리나 세탁을 할 때 재료나 세제의 양을 재는 컵.

1. CỐC ĐỊNH LƯỢNG, LY ĐỊNH LƯỢNG: Cốc (ly) dùng để đo lượng của nguyên liệu khi nấu ăn hoặc lượng bột giặt khi giặt quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계량컵을 사용하다.
    Use measuring cups.
  • Google translate 계량컵을 쓰다.
    Use a measuring cup.
  • Google translate 계량컵으로 재다.
    Measure with a measuring cup.
  • Google translate 계량컵으로 측정하다.
    Measure with a measuring cup.
  • Google translate 계량컵에 담다.
    Put it in a measuring cup.
  • Google translate 세제는 같이 들어 있는 계량컵에 가득 담아 한 컵이면 충분하다.
    One cup of detergent is enough to fill a measuring cup that contains it.
  • Google translate 요리를 처음 할 때는 계량컵을 사용해 정량대로 재료를 사용하는 것이 안전하다.
    It is safe to use the ingredients according to the quantification using a measuring cup when cooking for the first time.
  • Google translate 계량컵의 다섯 번째 눈금까지 물을 담아 주세요.
    Pour water up to the fifth scale of the measuring cup.
    Google translate 네, 선생님.
    Yes, sir.

계량컵: measuring cup,けいりょうカップ【計量カップ】,verre doseur, verre mesureur,vaso medidor, vaso dosificador,كوب قياس ، مقياس,хэмжүүрийн хутгуур,cốc định lượng, ly định lượng,ถ้วยตวง,gelas takar,мерный стакан,量杯,


📚 Variant: 계량쿱 계량쿠프

🗣️ 계량컵 (計量 cup) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67)