🌟 계량컵 (計量 cup)
Danh từ
📚 Variant: • 계량쿱 • 계량쿠프
🗣️ 계량컵 (計量 cup) @ Ví dụ cụ thể
- 요리에 쓰이는 계량 도구에는 계량컵, 계량스푼 등이 있다. [계량 (計量)]
🌷 ㄱㄹㅋ: Initial sound 계량컵
-
ㄱㄹㅋ (
계량컵
)
: 요리나 세탁을 할 때 재료나 세제의 양을 재는 컵.
Danh từ
🌏 CỐC ĐỊNH LƯỢNG, LY ĐỊNH LƯỢNG: Cốc (ly) dùng để đo lượng của nguyên liệu khi nấu ăn hoặc lượng bột giặt khi giặt quần áo.
• Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67)