🌟 경찰청 (警察廳)

  Danh từ  

1. 한 나라의 경찰 업무를 책임지고 맡아 하는 정부 행정 기관.

1. SỞ CẢNH SÁT: Cơ quan hành chính của chính phủ có nhiệm vụ tổng quản lý các công tác của cảnh sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사이버 경찰청.
    Cyber police.
  • Google translate 지방 경찰청.
    Local police.
  • Google translate 경찰청 수사과.
    Investigation at the national police agency.
  • Google translate 경찰청 청사.
    The national police agency building.
  • Google translate 경찰청에서 근무하다.
    Served in the national police agency.
  • Google translate 경찰청의 주관으로 학교 폭력 신고 제도가 도입되었다.
    Under the supervision of the national police agency, a school violence reporting system was introduced.
  • Google translate 경찰청이 대기업의 비리 사건에 대한 수사 결과를 공식 발표했다.
    The national police agency has officially announced the results of its investigation into the conglomerate's corruption cases.
  • Google translate 너희 아버지 경찰이시지?
    Your father's a cop, right?
    Google translate 응, 경찰청에서 근무하셔.
    Yes, he works for the national police agency.

경찰청: National Police Agency,けいさつちょう【警察庁】,agence nationale de la police, direction générale de la police nationale,Agencia Nacional de Policía, Dirección General de la Policía, Jefatura de la Policía Nacional,مقرّ الشرطة الوطنية,цагдаагийн ерөнхий газар,sở cảnh sát,สำนักงานตำรวจแห่งชาติ,markas besar polisi,Национальное агентство полиции,警察厅,公安厅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경찰청 (경ː찰청)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   So sánh văn hóa  


🗣️ 경찰청 (警察廳) @ Giải nghĩa

🗣️ 경찰청 (警察廳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4)