🌟 경찰청 (警察廳)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경찰청 (
경ː찰청
)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an So sánh văn hóa
🗣️ 경찰청 (警察廳) @ Giải nghĩa
- 공공 기관 (公共機關) : 법무부, 경찰청 등 공적인 행정 업무를 맡아 보는 기관.
- 청장 (廳長) : 구청, 경찰청 등과 같이 ‘-청’자가 붙은 기관에서 가장 지위가 높은 사람.
🗣️ 경찰청 (警察廳) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘 우리 경찰청 범인 검거율이 점점 떨어지고 있는 것 같아. [수사력 (搜査力)]
- 연쇄 살인 사건의 진상을 파헤치기 위해 형사와 경찰청 정보원은 모든 자료를 샅샅이 수집했다. [정보원 (情報員)]
- 대검찰청과 경찰청. [대검찰청 (大檢察廳)]
🌷 ㄱㅊㅊ: Initial sound 경찰청
-
ㄱㅊㅊ (
경찰청
)
: 한 나라의 경찰 업무를 책임지고 맡아 하는 정부 행정 기관.
☆
Danh từ
🌏 SỞ CẢNH SÁT: Cơ quan hành chính của chính phủ có nhiệm vụ tổng quản lý các công tác của cảnh sát. -
ㄱㅊㅊ (
경찰차
)
: 경찰이 업무에 이용하는 차.
Danh từ
🌏 XE CẢNH SÁT: Xe cảnh sát dùng trong nghiệp vụ. -
ㄱㅊㅊ (
검찰청
)
: 범죄를 조사하여 증거를 모으고, 죄를 지은 것으로 의심이 가는 사람을 고발하는 일을 하는 정부 기관.
Danh từ
🌏 VIỆN KIỂM SÁT: Cơ quan chính phủ điều tra tội phạm, thu thập chứng cứ và tố cáo người nghi ngờ phạm tội.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4)