🌟 경험주의 (經驗主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경험주의 (
경험주의
) • 경험주의 (경험주이
)
🌷 ㄱㅎㅈㅇ: Initial sound 경험주의
-
ㄱㅎㅈㅇ (
경험주의
)
: 철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA KINH NGHIỆM: Quan điểm cho rằng tất cả mọi tri thức đều sinh ra từ kinh nghiệm thực tế trong triết học. -
ㄱㅎㅈㅇ (
기회주의
)
: 자기만의 의견이나 생각 없이 조건이 좋은 일이나 기회를 잡아 이익을 취하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CƠ HỘI: Thái độ nắm lấy cơ hội hoặc công việc có điều kiện tốt để đạt được lợi ích mà không có suy nghĩ hay ý kiến của riêng mình .
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42)