🌟 경험주의 (經驗主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경험주의 (
경험주의
) • 경험주의 (경험주이
)
🌷 ㄱㅎㅈㅇ: Initial sound 경험주의
-
ㄱㅎㅈㅇ (
경험주의
)
: 철학에서 모든 지식은 실제의 경험에서 생기는 것이라는 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA KINH NGHIỆM: Quan điểm cho rằng tất cả mọi tri thức đều sinh ra từ kinh nghiệm thực tế trong triết học. -
ㄱㅎㅈㅇ (
기회주의
)
: 자기만의 의견이나 생각 없이 조건이 좋은 일이나 기회를 잡아 이익을 취하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CƠ HỘI: Thái độ nắm lấy cơ hội hoặc công việc có điều kiện tốt để đạt được lợi ích mà không có suy nghĩ hay ý kiến của riêng mình .
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121)