🌟 경화되다 (硬化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경화되다 (
경화되다
) • 경화되다 (경화뒈다
) • 경화되는 (경화되는
경화뒈는
) • 경화되어 (경화되어
경화뒈어
) 경화돼 (경화돼
경화뒈
) • 경화되니 (경화되니
경화뒈니
) • 경화됩니다 (경화됨니다
경화뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경화(硬化): 단단하게 굳어짐., 주장이나 의견, 태도, 사고방식 등이 융통성이 없어지고…
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)