🌟 되살려-

1. (되살려, 되살려서, 되살렸다, 되살려라)→ 되살리다

1.


되살려-: ,


📚 Variant: 되살려 되살려서 되살렸다 되살려라

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)