🌟 거둬들이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거둬들이다 (
거둬드리다
) • 거둬들이어 (거둬드리어
거둬드리여
) 거둬들여 (거둬드려
) • 거둬들이니 (거둬드리니
)
🌷 ㄱㄷㄷㅇㄷ: Initial sound 거둬들이다
-
ㄱㄷㄷㅇㄷ (
거둬들이다
)
: 농작물을 한데 모으거나 수확하다.
Động từ
🌏 THU GOM, THU HOẠCH: Gom lại hoặc thu hoạch nông sản về một chỗ.
• Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)