🌟 깨알
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨알 (
깨알
)
🗣️ 깨알 @ Giải nghĩa
- 키위 (kiwi) : 달걀 모양에 갈색 털이 덮여 있으며, 속 한가운데 부분은 옅은 노란색이고 그 둘레는 옅은 녹색이며 깨알 같은 씨가 박혀 있는 과일.
🗣️ 깨알 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅇ: Initial sound 깨알
-
ㄲㅇ (
꽃잎
)
: 꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH HOA: Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa. -
ㄲㅇ (
끽연
)
: 담배를 피움.
Danh từ
🌏 SỰ HÚT THUỐC LÁ: Việc hút thuốc lá. -
ㄲㅇ (
끼익
)
: 차가 갑자기 멈추거나 뻑뻑한 문을 여닫을 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÍT..., KÉT...: Âm thanh xuất hiện khi xe ô tô dừng bất ngờ hoặc đóng mở cánh cửa mà cứng, chặt. -
ㄲㅇ (
깨알
)
: 깨 씨 한 개.
Danh từ
🌏 HẠT VỪNG: Một hạt vừng. -
ㄲㅇ (
깻잎
)
: 들깨와 참깨의 잎.
Danh từ
🌏 LÁ VỪNG: Lá của cây vừng và vừng dại. -
ㄲㅇ (
꼬임
)
: 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ RỦ RÊ, SỰ DỤ DỖ, SỰ LÔI KÉO: Sự lừa gạt hay kích động bằng hành động hay lời nói dễ nghe để người khác làm theo như mình mong muốn.
• Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7)