🌟 깨알

Danh từ  

1. 깨 씨 한 개.

1. HẠT VỪNG: Một hạt vừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨알 같은 글씨.
    Small letters.
  • Google translate 깨알과 같다.
    As small as a grain.
  • Google translate 깨알만 하다.
    It's worth knowing.
  • Google translate 깨알보다 작다.
    Smaller than a grain.
  • Google translate 깨알처럼 작다.
    As small as a grain.
  • Google translate 쪽지에 적힌 글씨는 깨알만 해서 읽기 어려웠다.
    The writing on the note was small enough to read.
  • Google translate 수첩에는 깨알 같은 글씨로 그의 일정이 빼곡히 적혀 있었다.
    The notebook was full of his schedule in small letters.
  • Google translate 밤하늘에 깨알처럼 작은 별들이 떠 있어.
    There are tiny stars floating in the night sky.
    Google translate 자, 이 망원경으로 보면 별들이 좀 더 크게 보일 거야.
    Now, with this telescope, the stars will look a little bigger.

깨알: grain of sesame; sesame seed,ゴマつぶ【ゴマ粒】,,grano de sésamo,حبة السمسم,гүнжидийн үр,hạt vừng,(เล็กเท่า)เม็ดถั่วเขียว,biji wijen,кунжутное семя,芝麻粒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깨알 (깨알)


🗣️ 깨알 @ Giải nghĩa

🗣️ 깨알 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7)