🌟 거론하다 (擧論 하다)

Động từ  

1. 어떤 것을 이야기의 주제나 문제로 삼아 논의하다.

1. BÀN LUẬN, THẢO LUẬN, TRAO ĐỔI: Lấy một việc gì đó làm chủ đề hay vấn để để thảo luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거론할 가치.
    Worth mentioning.
  • Google translate 문제를 거론하다.
    Bring up a question.
  • Google translate 후보를 거론하다.
    Bring up a candidate.
  • Google translate 심각하게 거론하다.
    Take seriously.
  • Google translate 여러 차례 거론하다.
    Bring it up several times.
  • Google translate 직접 거론하다.
    Bring it up directly.
  • Google translate 김 교수는 민족 문화에 대해 거론하며 보존의 문제를 지적했다.
    Professor kim pointed out the issue of conservation, citing ethnic culture.
  • Google translate 국회 의원들이 국회에서 내년 예산을 확보할 수 있는 여러 가능성들을 거론하고 있다.
    Members of the national assembly cite various possibilities for securing next year's budget in the national assembly.
  • Google translate 지금부터 환경 호르몬이라고 판명된 물질들을 하나씩 거론해 보겠습니다.
    I'm going to talk about one of the substances that we've identified as environmental hormones.
    Google translate 네, 우선 쓰레기를 태우면 나오는 다이옥신이 있죠.
    Yeah, first of all, there's dioxin that comes out when you burn trash.

거론하다: mention; bring up,とりあげる【取り上げる】,être amené à la discussion, être mentionné, être évoqué,merecer discutirse, mencionar,يطرح موضوعا للمناقشة,асуудал болгон дэвшүүлэх, хэлэлцэх асуудал болгох,bàn luận, thảo luận, trao đổi,วิจารณ์, วิพากษ์, อภิปราย, โต้แย้งหาเหตุผล, อธิบาย,mengetengahkan, mengajukan,обсуждать,拿出来讨论,论及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거론하다 (거ː론하다)
📚 Từ phái sinh: 거론(擧論): 어떤 것을 이야기의 주제나 문제로 삼아 논의함.

🗣️ 거론하다 (擧論 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10)