🌟 거름망 (거름 網)

Danh từ  

1. 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 물만 빼고 찌꺼기를 걸러 내는 그물.

1. CÁI RÂY, CÁI LƯỚI: Cái lưới dùng để gạn phần cặn bã trong chất lỏng có cặn bã ra và lấy nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름 거름망.
    Oil filter.
  • Google translate 먼지 거름망.
    Dust filter.
  • Google translate 미세한 거름망.
    Fine manure.
  • Google translate 거름망을 사용하다.
    Use a manure net.
  • Google translate 거름망을 씻다.
    Wash the manure.
  • Google translate 거름망을 청소하다.
    Clean the manure.
  • Google translate 샤워를 하고 났더니 욕조의 거름망에 머리카락이 가득하다.
    After taking a shower, the bathtub is full of hair.
  • Google translate 싱크대 배수구의 거름망이 음식 찌꺼기로 막혀서 물이 잘 내려가지 않는다.
    The manure in the sink drain is clogged with food scraps and the water doesn't go down well.
  • Google translate 이 녹차 잎으로 녹차를 만들어 먹고 싶어.
    I want to make green tea out of these green tea leaves.
    Google translate 그럼 먼저 거름망에 찻잎을 넣고 물을 부어.
    Then first put the tea leaves in the manure and pour water.

거름망: filter; sieve,フィルターネット,filet de filtration,filtro, infusor,مصفاة,шүүлтүүр,cái rây, cái lưới,ตะแกรง, ที่กรอง,saringan, penyaring,фильтр; сито; дуршлаг,过滤网,滤网,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거름망 (거름망)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)