🌟 거름망 (거름 網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거름망 (
거름망
)
🌷 ㄱㄹㅁ: Initial sound 거름망
-
ㄱㄹㅁ (
그러면
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY, NHƯ VẬY, VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹㅁ (
군량미
)
: 군인을 위한 양식으로 쓰는 쌀.
Danh từ
🌏 QUÂN LƯƠNG: Gạo dùng làm lương thực dành cho quân nhân. -
ㄱㄹㅁ (
거름망
)
: 찌꺼기나 건더기가 있는 액체에서 물만 빼고 찌꺼기를 걸러 내는 그물.
Danh từ
🌏 CÁI RÂY, CÁI LƯỚI: Cái lưới dùng để gạn phần cặn bã trong chất lỏng có cặn bã ra và lấy nước. -
ㄱㄹㅁ (
겨레말
)
: 한 겨레, 민족이 쓰는 말.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CỦA DÂN TỘC: Tiếng nói mà một đồng bào, dân tộc sử dụng. -
ㄱㄹㅁ (
가르마
)
: 이마에서 머리 뒤쪽으로 머리카락을 양쪽으로 갈랐을 때 생기는 금.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGÔI (TÓC): Đường sinh ra khi rẽ tóc từ trán ra phía sau đầu sang hai bên. -
ㄱㄹㅁ (
고러면
)
: ‘고리하면’이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU LÀM VẬY: Cách viết rút gọn của '고리하면'. -
ㄱㄹㅁ (
글래머
)
: 육체가 풍만하여, 특히 가슴이 커서 성적으로 매력이 있는 여성.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ QUYẾN RŨ, NGƯỜI PHỤ NỮ GỢI CẢM: Phụ nữ có thân hình đầy đặn, đặc biệt là ngực to nên có sức hấp dẫn về giới tính. -
ㄱㄹㅁ (
기록문
)
: 어떤 사실을 기록한 글.
Danh từ
🌏 BẢN GHI CHÚ, BÀI THU HOẠCH: Bài viết ghi lại một sự thật nào đó. -
ㄱㄹㅁ (
그러면
)
: ‘그리하면’이 줄어든 말.
None
🌏 NẾU LÀM VẬY, NẾU LÀM THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하면'.
• Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17)