🌟 남동생 (男 동생)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남동생 (
남동생
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Giới thiệu (giới thiệu gia đình)
🗣️ 남동생 (男 동생) @ Giải nghĩa
- 시동생 (媤동생) : 남편의 남동생.
- 숙부 (叔父) : 아버지의 결혼한 남동생.
- 형제 (兄弟) : 형과 남동생.
- 형제지간 (兄弟之間) : 형과 남동생 사이.
🗣️ 남동생 (男 동생) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄷㅅ: Initial sound 남동생
-
ㄴㄷㅅ (
남동생
)
: 남자 동생.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM TRAI: Người em là nam giới. -
ㄴㄷㅅ (
네다섯
)
: 넷이나 다섯쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BỐN NĂM: Số vào khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㅅ (
네다섯
)
: 넷이나 다섯쯤의.
Định từ
🌏 BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM: Khoảng chừng bốn hay năm. -
ㄴㄷㅅ (
냉동실
)
: 음식 등을 얼려서 보관하는 곳.
Danh từ
🌏 NGĂN ĐÔNG LẠNH: Nơi đông lạnh và bảo quản thực phẩm.
• Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)