🌟 거슴츠레하다

Tính từ  

1. 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍하고 눈이 거의 감길 듯하다.

1. SỰ GÀ GẬT: Buồn ngủ hay say rượu nên ánh mắt lơ mơ và mắt gần như nhắm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거슴츠레한 눈.
    Thick eyes.
  • Google translate 거슴츠레한 눈빛.
    A glaring look.
  • Google translate 거슴츠레하게 눈을 뜨다.
    Open one's eyes pitifully.
  • Google translate 잠이 와서 거슴츠레하다.
    Feel heavy with sleep.
  • Google translate 졸려서 거슴츠레하다.
    Sleek with sleep.
  • Google translate 승규는 숙취에 시달리며 눈이 거슴츠레한 모습으로 출근을 하였다.
    Seung-gyu went to work, suffering from a hangover, with his eyes wide open.
  • Google translate 지수는 시험 준비 때문에 잠을 못 자서 눈이 뻘겋고 거슴츠레했다.
    Jisoo's eyes were red and heavy because she couldn't sleep because she was preparing for the test.
  • Google translate 그렇게 거슴츠레한 눈빛 말고 정신 똑바로 차려!
    Don't look at me like that. stay with me!
    Google translate 너무 피곤해서 그래.
    I'm so tired.
Từ đồng nghĩa 게슴츠레하다: 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감기다.

거슴츠레하다: bleary-eyed,とろんとしている,(adj.) être lourd de sommeil, somnolent,,adormilado, soñoliento, adormecido, amodorrado,مرهق العيون,сүүмийх,sự gà gật,(ดวงตา)สลึมสลือ, (ดวงตา)ไม่สดใส,mata sayup-sayup, mengantuk, teler,мутный, неясный (о взгляде),惺忪,朦胧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거슴츠레하다 (거슴츠레하다) 거슴츠레한 (거슴츠레한) 거슴츠레하여 (거슴츠레하여) 거슴츠레해 (거슴츠레해) 거슴츠레하니 (거슴츠레하니) 거슴츠레합니다 (거슴츠레함니다)

💕Start 거슴츠레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43)