🌟 거슴츠레하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거슴츠레하다 (
거슴츠레하다
) • 거슴츠레한 (거슴츠레한
) • 거슴츠레하여 (거슴츠레하여
) 거슴츠레해 (거슴츠레해
) • 거슴츠레하니 (거슴츠레하니
) • 거슴츠레합니다 (거슴츠레함니다
)
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43)