🌟 거슴츠레하다

Tính từ  

1. 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍하고 눈이 거의 감길 듯하다.

1. SỰ GÀ GẬT: Buồn ngủ hay say rượu nên ánh mắt lơ mơ và mắt gần như nhắm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거슴츠레한 눈.
    Thick eyes.
  • 거슴츠레한 눈빛.
    A glaring look.
  • 거슴츠레하게 눈을 뜨다.
    Open one's eyes pitifully.
  • 잠이 와서 거슴츠레하다.
    Feel heavy with sleep.
  • 졸려서 거슴츠레하다.
    Sleek with sleep.
  • 승규는 숙취에 시달리며 눈이 거슴츠레한 모습으로 출근을 하였다.
    Seung-gyu went to work, suffering from a hangover, with his eyes wide open.
  • 지수는 시험 준비 때문에 잠을 못 자서 눈이 뻘겋고 거슴츠레했다.
    Jisoo's eyes were red and heavy because she couldn't sleep because she was preparing for the test.
  • 그렇게 거슴츠레한 눈빛 말고 정신 똑바로 차려!
    Don't look at me like that. stay with me!
    너무 피곤해서 그래.
    I'm so tired.
Từ đồng nghĩa 게슴츠레하다: 졸리거나 술에 취해 눈빛이 멍해지고 눈이 반쯤 감기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거슴츠레하다 (거슴츠레하다) 거슴츠레한 (거슴츠레한) 거슴츠레하여 (거슴츠레하여) 거슴츠레해 (거슴츠레해) 거슴츠레하니 (거슴츠레하니) 거슴츠레합니다 (거슴츠레함니다)

💕Start 거슴츠레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28)