🌟 두리번거려-

1. (두리번거려, 두리번거려서, 두리번거렸다, 두리번거려라)→ 두리번거리다

1.


두리번거려-: ,


📚 Variant: 두리번거려 두리번거려서 두리번거렸다 두리번거려라

💕Start 두리번거려 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82)