🌟 계획적 (計劃的/計畫的)

  Định từ  

1. 미리 정한 계획에 따른.

1. MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계획적 범행.
    A premeditated crime.
  • Google translate 계획적 변화.
    Planned change.
  • Google translate 계획적 사고.
    Planned thinking.
  • Google translate 계획적 생활.
    Planned life.
  • Google translate 계획적 행동.
    Planned action.
  • Google translate 계획적 활동.
    Planned activity.
  • Google translate 정부의 계획적 개입으로 비로소 물가가 안정되었다.
    Only after the government's planned intervention did prices stabilize.
  • Google translate 민준이는 계획적 생활을 하기 때문에 학교에 지각한 적이 한 번도 없다.
    Min-joon has never been late for school because of his planned life.
  • Google translate 우리 동네 편의점 주인을 공격했던 범인이 아직도 안 잡혀서 너무 불안하네요.
    I'm so nervous that the criminal who attacked our local convenience store owner is still not caught.
    Google translate 범인이 워낙에 계획적 범행을 저질러서 단서를 찾기가 쉽지 않은가 봐요.
    He's so premeditated that it's not easy to find clues.

계획적: as planned; designed; calculated,けいかくてき【計画的】,(dét.) planifié, organisé, prévu,planeado, planificado, premeditado,مخطّط,төлөвлөгөөт, төлөвлөгөөний дагуух,mang tính kế hoạch,ตามแผน, ตามโครงการ, ด้วยเจตนา, ที่เป็นระเบียบ,,плановый,有计划的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계획적 (계ː획쩍) 계획적 (게ː훽쩍)
📚 Từ phái sinh: 계획(計劃/計畫): 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.

🗣️ 계획적 (計劃的/計畫的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)