🌟 계획적 (計劃的/計畫的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계획적 (
계ː획쩍
) • 계획적 (게ː훽쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 계획(計劃/計畫): 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
🗣️ 계획적 (計劃的/計畫的) @ Ví dụ cụ thể
- 용의자는 돈을 노린 계획적 살인이 아니라 대화 도중 저지른 우발적 범행이라고 주장했다. [우발적 (偶發的)]
- 승규도 계획적으로 벌인 일은 아닐 거야. 아마 우발적 행동이었겠지. [우발적 (偶發的)]
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 계획적
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208)