🌟 컨디션 (condition)

  Danh từ  

1. 몸이나 건강, 마음 등의 상태.

1. TÌNH TRẠNG TRONG NGƯỜI: Trạng thái cơ thể, sức khỏe hay tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컨디션이 좋다.
    I'm in good shape.
  • Google translate 컨디션이 나쁘다.
    Be in bad shape.
  • Google translate 컨디션을 조절하다.
    Control one's condition.
  • Google translate 컨디션을 회복하다.
    Recover one's form.
  • Google translate 컨디션을 유지하다.
    Keep in shape.
  • Google translate 승규는 어제 회식에서 과음을 해서 컨디션이 좋지 않았다.
    Seung-gyu wasn't feeling well because he drank too much at the company dinner yesterday.
  • Google translate 올림픽 선수단은 경기를 앞두고 최상의 컨디션을 유지하기 위해 휴식을 취했다.
    The olympic squad took a break to maintain their best form ahead of the competition.
  • Google translate 지금 현재 컨디션은 어떤가요?
    How are you feeling right now?
    Google translate 어제 잠을 잘 자서 상쾌하고 아주 좋아요.
    I had a good night's sleep last night, so it's refreshing and great.

컨디션: condition,コンディション。ちょうし【調子】。ぐあい【具合】,état,condición, estado,حالة,биеийн байдал,tình trạng trong người,สภาพร่างกาย, สภาวะทางอารมณ์,kondisi,самочувствие,状态,气色,

2. 주위의 상황이나 조건.

2. ĐIỀU KIỆN: Điệu kiện hay tình huống xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그라운드 컨디션.
    Ground condition.
  • Google translate 최상의 컨디션.
    Best condition.
  • Google translate 불리한 컨디션.
    Adverse condition.
  • Google translate 열악한 컨디션.
    Poor condition.
  • Google translate 경기 중에 비가 오기 시작하여 그라운드 컨디션이 좋지 않았다.
    The ground was in bad condition as it began to rain during the game.
  • Google translate 지수는 주변의 열악한 컨디션에도 불구하고 항상 밝게 웃으며 생활한다.
    Jisoo always smiles brightly despite the poor conditions around her.
  • Google translate 불리한 컨디션인데도 계약을 하려고요?
    You want to sign a contract even though you're in bad shape?
    Google translate 계약 조건을 변경할 수 있는지 논의를 해 보려고요.
    I'd like to discuss whether we can change the terms of the contract.


📚 thể loại: Tình cảm   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 컨디션 (condition) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7)