🌟 컨디션 (condition)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Tình cảm Sử dụng bệnh viện
🗣️ 컨디션 (condition) @ Ví dụ cụ thể
- 김 선수는 그날의 컨디션에 따라 슈팅 감각이 워낙에 들쭉날쭉해서 대회를 앞두고 컨디션 조절에 힘쓰고 있다. [들쭉날쭉하다]
- 쾌조의 컨디션. [쾌조 (快調)]
- 원정에서는 컨디션 조절이 힘들어서 이기기가 더욱 힘들다. [원정 (遠征)]
- 나는 컨디션 조절 실패로 중국 선수에게 무참히 깨어졌다. [깨어지다]
- 최상의 컨디션. [최상 (最上)]
- 주전 선수의 컨디션 회복으로 우리 팀은 경기를 더욱 매끄럽게 풀어갈 수 있었다. [매끄럽다]
- 선수들의 컨디션 난조로 인해 끝내 리드를 되찾지 못하고 무너졌다. [리드 (lead)]
- 박 선수는 중요한 경기가 남은 만큼 컨디션 조절을 잘해서 최선을 다할 생각이다. [-은 만큼]
- 컨디션 난조. [난조 (亂調)]
- 컨디션 저조로 오늘은 경기하기가 쉽지 않네요. [저조 (低調)]
🌷 ㅋㄷㅅ: Initial sound 컨디션
-
ㅋㄷㅅ (
컨디션
)
: 몸이나 건강, 마음 등의 상태.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG TRONG NGƯỜI: Trạng thái cơ thể, sức khỏe hay tâm trạng.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7)