🌟 농사짓다 (農事 짓다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농사짓다 (
농사짇따
) • 농사짓는 (농사진는
) • 농사지어 () • 농사지으니 () • 농사짓습니다 (농사짇씀니다
)
🗣️ 농사짓다 (農事 짓다) @ Ví dụ cụ thể
- 자작으로 농사짓다. [자작 (自作)]
🌷 ㄴㅅㅈㄷ: Initial sound 농사짓다
-
ㄴㅅㅈㄷ (
농사짓다
)
: 곡식이나 채소를 키우기 위해 땅에 씨를 뿌리고 거두는 등의 일을 하다.
Động từ
🌏 LÀM NÔNG: Làm những việc như gieo hạt xuống đất và chăm sóc để nuôi lớn rau cải hay ngũ cốc.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)