🌟 농사짓다 (農事 짓다)

Động từ  

1. 곡식이나 채소를 키우기 위해 땅에 씨를 뿌리고 거두는 등의 일을 하다.

1. LÀM NÔNG: Làm những việc như gieo hạt xuống đất và chăm sóc để nuôi lớn rau cải hay ngũ cốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농사짓는 농부.
    Farming farmer.
  • Google translate 농사짓고 살다.
    Live by farming.
  • Google translate 농사짓고 지내다.
    Farming.
  • Google translate 시골에서 농사짓다.
    Farming in the country.
  • Google translate 땀 흘려 농사짓다.
    Farming with sweat.
  • Google translate 농촌에 기계가 보급되면서 농사짓는 일이 훨씬 수월해졌다.
    With the spread of machinery in the countryside, farming became much easier.
  • Google translate 우리 가족들은 주말마다 시골에 내려가 농사짓는 할아버지를 도와 드린다.
    My family goes down to the countryside every weekend to help my grandfather farm.
  • Google translate 농사짓는 일 힘들지 않으세요?
    Isn't farming hard?
    Google translate 농부가 힘들다고 일을 게을리하면 작물이 잘 자랄 수가 없지.
    If a farmer neglects his work, the crops cannot grow well.

농사짓다: farm; do farm work,のうぎょうをする【農業をする】。のうさぎょうをする【農作業をする】。こうさくする【耕作する】,travailler dans l'agriculture, cultiver la terre,cultivar, sembrar,يزرع,тариалан, тариалангийн ажил эрхлэх,làm nông,ทำไร่ทำนา, ทำการเกษตร, ทำเกษตรกรรม, ทำกสิกรรม,bertani, berladang,заниматься земледелием,耕田,做农活儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농사짓다 (농사짇따) 농사짓는 (농사진는) 농사지어 () 농사지으니 () 농사짓습니다 (농사짇씀니다)

🗣️ 농사짓다 (農事 짓다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)