🌟 게재되다 (揭載 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게재되다 (
게ː재되다
) • 게재되다 (게ː재뒈다
) • 게재되는 (게ː재되는
게ː재뒈는
) • 게재되어 (게ː재되어
게ː재뒈어
) 게재돼 (게ː재돼
게ː재뒈
) • 게재되니 (게ː재되니
게ː재뒈니
) • 게재됩니다 (게ː재됨니다
게ː재뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 게재(揭載): 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.
🗣️ 게재되다 (揭載 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 특종 기사가 게재되다. [특종 기사 (特種記事)]
- 지면에 게재되다. [지면 (紙面)]
- 시론이 일간지에 게재되다. [시론 (時論)]
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48)