🌟 게재되다 (揭載 되다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등이 실리다.

1. ĐƯỢC ĐĂNG: Hình ảnh hay bài viết được đăng trên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게재된 글.
    An article published.
  • Google translate 게재된 사진.
    Photographs posted.
  • Google translate 광고가 게재되다.
    Advertisements are posted.
  • Google translate 기사가 게재되다.
    The article is published.
  • Google translate 논문이 게재되다.
    The paper is published.
  • Google translate 신문에 게재되다.
    Published in the newspaper.
  • Google translate 일간지에 게재되다.
    Published in a daily newspaper.
  • Google translate 우수한 논문 열 편이 이번 호의 학술지에 게재되었다.
    Ten excellent papers were published in this issue of the journal.
  • Google translate 유명 작가의 인터뷰 내용이 그 잡지에 곧 게재될 예정이다.
    Interviews of a famous writer will be published in the magazine soon.
  • Google translate 그 만화가의 새 만화가 신문에 게재되었던데요.
    The cartoonist's new cartoon was published in the newspaper.
    Google translate 네, 이번 주부터 그 만화가 이 신문에 실릴 거래요.
    Yeah, the cartoon's going to be in this paper starting this week.

게재되다: be published; be run; be printed,けいさいされる【掲載される】,être publié, être imprimé, être inséré,publicarse,يُنشَر,хэвлэгдэх, нийтлэгдэх, сонинд тавигдах,được đăng,ถูกลงโฆษณา, ถูกลงประกาศโฆษณา, ถูกตีพิมพ์, ถูกประกาศ, ถูกติดประกาศ, ถูกลง(บทความ, วิทยานิพนธ์),dimuat, diterbitkan, dipublikasikan,публиковаться; быть опубликованным,被刊登,被刊载,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게재되다 (게ː재되다) 게재되다 (게ː재뒈다) 게재되는 (게ː재되는게ː재뒈는) 게재되어 (게ː재되어게ː재뒈어) 게재돼 (게ː재돼게ː재뒈) 게재되니 (게ː재되니게ː재뒈니) 게재됩니다 (게ː재됨니다게ː재뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 게재(揭載): 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.

🗣️ 게재되다 (揭載 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48)