🌟 게재되다 (揭載 되다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등이 실리다.

1. ĐƯỢC ĐĂNG: Hình ảnh hay bài viết được đăng trên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 게재된 글.
    An article published.
  • 게재된 사진.
    Photographs posted.
  • 광고가 게재되다.
    Advertisements are posted.
  • 기사가 게재되다.
    The article is published.
  • 논문이 게재되다.
    The paper is published.
  • 신문에 게재되다.
    Published in the newspaper.
  • 일간지에 게재되다.
    Published in a daily newspaper.
  • 우수한 논문 열 편이 이번 호의 학술지에 게재되었다.
    Ten excellent papers were published in this issue of the journal.
  • 유명 작가의 인터뷰 내용이 그 잡지에 곧 게재될 예정이다.
    Interviews of a famous writer will be published in the magazine soon.
  • 그 만화가의 새 만화가 신문에 게재되었던데요.
    The cartoonist's new cartoon was published in the newspaper.
    네, 이번 주부터 그 만화가 이 신문에 실릴 거래요.
    Yeah, the cartoon's going to be in this paper starting this week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게재되다 (게ː재되다) 게재되다 (게ː재뒈다) 게재되는 (게ː재되는게ː재뒈는) 게재되어 (게ː재되어게ː재뒈어) 게재돼 (게ː재돼게ː재뒈) 게재되니 (게ː재되니게ː재뒈니) 게재됩니다 (게ː재됨니다게ː재뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 게재(揭載): 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.

🗣️ 게재되다 (揭載 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)