🌟 견과류 (堅果類)

Danh từ  

1. 딱딱한 껍데기에 싸여 있는 나무 열매의 종류.

1. CÁC LOẠI HẠT: Loại quả được bao bọc trong lớp vỏ cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유기농 견과류.
    Organic nuts.
  • Google translate 수입 견과류.
    Imported nuts.
  • Google translate 견과류 알레르기.
    Allergy to nuts.
  • Google translate 견과류를 넣다.
    Add nuts.
  • Google translate 견과류를 섭취하다.
    Eat nuts.
  • Google translate 견과류를 판매하다.
    Sell nuts.
  • Google translate 부럼을 먹는 정월대보름을 앞두고 호두, 땅콩 등의 견과류 가격이 크게 올랐다.
    The price of nuts, such as walnuts and peanuts, rose sharply ahead of the fifteenth of lunar january.
  • Google translate 몸이 건조해지는 겨울철에는 식물성 지방이 풍부한 견과류를 먹어 영양을 보충하는 것이 좋다.
    In winter when the body becomes dry, it is recommended to supplement nutrition by eating nuts rich in vegetable fat.
  • Google translate 아몬드는 어디에서 파나요?
    Where do they sell almonds?
    Google translate 지하 1층 수입 견과류 코너에 가 보세요.
    Go to the imported nuts section on b1.

견과류: nut,けんかるい【堅果類】,fruits durs, fruits à coque, fruits à écale,frutos secos,مكسرات,самар,các loại hạt,ถ้่ว, ผลไม้เปลือกแข็ง,kacang-kacangan, biji-bijian,вид орехов,坚果类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견과류 (견과류)


🗣️ 견과류 (堅果類) @ Giải nghĩa

🗣️ 견과류 (堅果類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)