🌟 견과류 (堅果類)

Danh từ  

1. 딱딱한 껍데기에 싸여 있는 나무 열매의 종류.

1. CÁC LOẠI HẠT: Loại quả được bao bọc trong lớp vỏ cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유기농 견과류.
    Organic nuts.
  • 수입 견과류.
    Imported nuts.
  • 견과류 알레르기.
    Allergy to nuts.
  • 견과류를 넣다.
    Add nuts.
  • 견과류를 섭취하다.
    Eat nuts.
  • 견과류를 판매하다.
    Sell nuts.
  • 부럼을 먹는 정월대보름을 앞두고 호두, 땅콩 등의 견과류 가격이 크게 올랐다.
    The price of nuts, such as walnuts and peanuts, rose sharply ahead of the fifteenth of lunar january.
  • 몸이 건조해지는 겨울철에는 식물성 지방이 풍부한 견과류를 먹어 영양을 보충하는 것이 좋다.
    In winter when the body becomes dry, it is recommended to supplement nutrition by eating nuts rich in vegetable fat.
  • 아몬드는 어디에서 파나요?
    Where do they sell almonds?
    지하 1층 수입 견과류 코너에 가 보세요.
    Go to the imported nuts section on b1.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견과류 (견과류)


🗣️ 견과류 (堅果類) @ Giải nghĩa

🗣️ 견과류 (堅果類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132)