🌟 결사반대 (決死反對)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결사반대 (
결싸반대
)
📚 Từ phái sinh: • 결사반대하다: 죽기를 각오하고 있는 힘을 다하여 반대하다.
🌷 ㄱㅅㅂㄷ: Initial sound 결사반대
-
ㄱㅅㅂㄷ (
결사반대
)
: 죽음을 각오하고 있는 힘을 다하여 반대함.
Danh từ
🌏 QUYẾT TỬ PHẢN ĐỐI, LIỀU CHẾT PHẢN ĐỐI, LIỀU MẠNG PHẢN ĐỐI: Dùng hết sức mạnh tới mức sẵn sàng chết để phản đối. -
ㄱㅅㅂㄷ (
공수 부대
)
: 비행기로 전투 지역에 들어가 작전을 수행하는 부대.
None
🌏 LỰC LƯỢNG KHÔNG QUÂN: Đơn vị quân đội tiến vào khu vực chiến đấu bằng máy bay và tiến hành tác chiến. -
ㄱㅅㅂㄷ (
경상북도
)
: 한국의 행정 구역 단위인 도의 하나. 한반도의 동남부에 있으며 산으로 둘러싸인 분지이다. 국내 최대 내륙 공업지를 이루고 있고 주요 도시로는 포항, 경주, 안동 등이 있다.
Danh từ
🌏 GYEONGSANGBUK-DO, TỈNH GYEONGSANG BẮC: Là một tỉnh, đơn vị hành chính của Hàn Quốc, nằm ở vùng Đông Nam của bán đảo Hàn, được bao quanh bởi các dãy núi, tạo thành vùng công nghiệp ở đất liền lớn nhất trong cả nước, có các thành phố chính là Pohang, Gyeongju, Andong.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43)