🌟 결사반대 (決死反對)

Danh từ  

1. 죽음을 각오하고 있는 힘을 다하여 반대함.

1. QUYẾT TỬ PHẢN ĐỐI, LIỀU CHẾT PHẢN ĐỐI, LIỀU MẠNG PHẢN ĐỐI: Dùng hết sức mạnh tới mức sẵn sàng chết để phản đối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결사반대 결의.
    A resolution against death.
  • Google translate 결사반대 구호.
    Anti-death slogan.
  • Google translate 결사반대 집회.
    An anti-death rally.
  • Google translate 결사반대 투쟁.
    A struggle against death.
  • Google translate 결사반대 행동.
    Action against death.
  • Google translate 우리의 결혼은 어머니의 결사반대에 부딪혔다.
    Our marriage ran into the mother's deathbed.
  • Google translate 노동조합은 회사의 정리 해고에 대해 결사반대 입장을 밝혔다.
    The labor union has expressed a desperate opposition to the company's layoffs.
  • Google translate 이번에 발표된 정부의 새 정책에 대해 어떻게 생각하십니까?
    What do you think of the government's new policy announced this time?
    Google translate 정말 말도 안 되는 이야기입니다. 저는 결사반대예요.
    That's ridiculous. i'm dead set against it.

결사반대: oppose desperately; desperately oppose,,opposition désespérée, opposition acharnée,oposición desesperada, protesta terminante,معارضة يائسة,эрс эсэргүүцэл,quyết tử phản đối, liều chết phản đối, liều mạng phản đối,การต่อต้านอย่างรุนแรง, การต่อต้านอย่างหนัก, การต่อต้านอย่างสุดชีวิต, การต่อต้านอย่างสุดกำลัง,  การไม่เห็นด้วยอย่างมาก, การคัดค้านแบบหัวชนฝา, ต่อต้านอย่างเอาเป็นเอาตาย,protes mati-matian, membantah mati-matian,отчаянное противостояние,拼死反对,坚决反对,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결사반대 (결싸반대)
📚 Từ phái sinh: 결사반대하다: 죽기를 각오하고 있는 힘을 다하여 반대하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43)