🌟 결식아동 (缺食兒童)

Danh từ  

1. 집이 가난해서 밥을 굶는 아동.

1. TRẺ EM BỊ NHỊN ĐÓI, ĐỨA TRẺ BỊ NHỊN ĐÓI: Trẻ em nhịn đói vì nhà nghèo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결식아동 돕기.
    Helping starving children.
  • Google translate 결식아동 증가.
    Increasing the number of underfed children.
  • Google translate 결식아동 지원.
    Support for underfed children.
  • Google translate 결식아동 후원.
    Sponsorship for underfed children.
  • Google translate 결식아동을 돕다.
    Help a starving child.
  • Google translate 결식아동을 돕기 위해 여러 단체에서 쌀을 기증하였다.
    Rice was donated by various organizations to help underfed children.
  • Google translate 우리 시에서는 방학 동안 결식아동을 대상으로 급식을 지원하였다.
    Our city provided meals for underfed children during the vacation.
  • Google translate 결식아동을 후원하기 위한 행사를 열 계획입니다.
    We are planning to hold an event to support the starving children.
    Google translate 끼니를 해결하기 어려운 아이들에게 도움이 되었으면 좋겠네요.
    I hope it helps children who are having a hard time eating.

결식아동: poorly-fed children; undernourished children,けっしょくじどう【欠食児童】,enfant sous-alimenté, enfant mal nourri,niño sin comer, niño hambriento,أطفال منقوصي التغذية,өлсгөлөн хүүхдүүд,trẻ em bị nhịn đói, đứa trẻ bị nhịn đói,เด็กขาดอาหาร, เด็กที่ขาดสารอาหาร,เด็กที่หิวโหย, เด็กที่ขาดแคลนอาหาร,anak busung lapar,,缺粮儿童,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결식아동 (결씨가동)

🗣️ 결식아동 (缺食兒童) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)