🌟 감시원 (監視員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감시원 (
감시원
)
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 감시원
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365)