🌟 감시원 (監視員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감시원 (
감시원
)
🌷 ㄱㅅㅇ: Initial sound 감시원
-
ㄱㅅㅇ (
건설업
)
: 건물을 짓거나 길을 만드는 것과 같은 공사 및 그에 따르는 업무를 맡아 하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH XÂY DỰNG: Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. -
ㄱㅅㅇ (
구성원
)
: 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㄱㅅㅇ (
근시안
)
: 가까운 곳에 있는 것은 잘 보나 먼 곳에 있는 것은 선명하게 보지 못하는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MẮT CẬN THỊ: Mắt nhìn thấy rõ những cái ở gần nhưng không thể nhìn thấy rõ những cái ở xa. -
ㄱㅅㅇ (
깊숙이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong rất xa.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105)