🌟 감시원 (監視員)

Danh từ  

1. 사람이나 상황을 주의 깊게 지켜보며 단속하거나 통제하는 책임과 임무를 맡은 사람.

1. NHÂN VIÊN GIÁM SÁT, NHÂN VIÊN THEO DÕI, NHÂN VIÊN CANH GÁC: Người nhận nhiệm vụ và trách nhiệm theo dõi sát sao con người hoặc tình huống để kiểm soát hoặc khống chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산불 감시원.
    A forest fire watchman.
  • 불법 주차 감시원.
    Illegal parking watchman.
  • 수질 오염 감시원.
    Water pollution watchdog.
  • 동물 보호 감시원.
    Animal watchmen.
  • 감시원의 단속.
    The watchdog's crackdown.
  • 감시원의 순찰.
    Patrol of the watchmen.
  • 감시원이 들이닥치다.
    Watchmen rush in.
  • 아버지는 가을철 산불을 예방하기 위한 산불 감시원으로 일하신다.
    My father works as a forest fire watchman to prevent forest fires in autumn.
  • 최근 감시원의 눈을 피해 가로수를 훼손하는 사건이 자주 일어나고 있다.
    Recently, there have been frequent incidents of damaging street trees by avoiding the eyes of the watchdog.
  • 도로가 엉망이야. 불법 주차 때문에 차를 움직일 수가 없어.
    The roads are a mess. i can't move my car because of illegal parking.
    그러게 전쟁이 따로 없네. 감시원이라도 파견해야 하지 않을까?
    That's right. it's a war. shouldn't we at least dispatch a watchman?
Từ đồng nghĩa 감시인(監視人): 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위해 일정한 곳을 주의 깊게 지켜보는…
Từ đồng nghĩa 감시자(監視者): 사람을 단속하거나 상황을 통제하기 위해 일정한 곳을 주의 깊게 지켜보는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감시원 (감시원)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105)