🌟 긴장되다 (緊張 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴장되다 (
긴장되다
) • 긴장되다 (긴장뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 긴장(緊張): 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림., 서로의 관계가 평온하지 않고 다툼이…
🗣️ 긴장되다 (緊張 되다) @ Giải nghĩa
- 숨(이) 막히다 : 매우 긴장되다.
- 조이다 : 마음이 초조해지고 긴장되다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 손에 땀을 쥐다 : 긴박한 상황으로 인해 마음이 매우 긴장되다.
- 머리칼이 곤두서다 : 무섭거나 놀라서 몹시 긴장되다.
- 죄다 : 마음이 초조해지고 긴장되다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 쪼이다 : 마음이 초조해지고 긴장되다. 또는 그렇게 되게 하다.
- 머리털이 곤두서다 : 무섭거나 놀라서 몹시 긴장되다.
🗣️ 긴장되다 (緊張 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 들썩들썩 긴장되다. [들썩들썩]
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43)