🌟 긴장되다 (緊張 되다)

Động từ  

1. 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리게 되다.

1. BỊ CĂNG THẲNG: Trở nên tập trung cao độ và không yên trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴장되는 상황.
    A tense situation.
  • 긴장된 목소리.
    A tense voice.
  • 긴장된 표정.
    A tense look.
  • 면접이 긴장되다.
    The interview is tense.
  • 시험이 긴장되다.
    The test is tense.
  • 많은 청중 앞에서 발표를 하는 것은 긴장되는 일이다.
    Making a presentation in front of a large audience is nerve-wracking.
  • 영수는 긴장된 표정으로 최종 합격자 발표를 기다리고 있었다.
    Young-soo was waiting for the announcement of the final successful candidate with a tense look on his face.
  • 너는 운전하는 거 좋아하니?
    Do you like driving?
    아니. 나는 운전대만 잡으면 온몸이 긴장돼서 싫어.
    No. i don't like it because my whole body gets tense whenever i grab the steering wheel.

2. 서로의 관계가 평온하지 않고 다툼이 일어날 듯하게 되다.

2. BỊ CĂNG THẲNG, BỊ GAY CẤN: Quan hệ với nhau không hòa thuận và tranh cãi như sắp nổ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴장된 분위기.
    A tense atmosphere.
  • 긴장된 상태.
    A tense state.
  • 긴장된 상황.
    A tense situation.
  • 양측의 의견 대립이 해소되지 않아 회의 시간 내내 긴장된 분위기가 계속되었다.
    The tension continued throughout the meeting as the disagreement between the two sides remained unresolved.
  • 두 나라 모두 선전 포고를 하였으니 언제 전쟁이 벌어질지 모르는 긴장된 상황이었다.
    Both countries declared war, so it was a tense situation where there was no knowing when a war would break out.

3. 몸의 근육이나 신경이 지속적으로 움츠러들거나 흥분되다.

3. BỊ CĂNG, BỊ CĂNG CỨNG, BỊ CĂNG THẲNG: Cơ bắp hay thần kinh của cơ thể liên tục bị hưng phấn hoặc bị co cứng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴장된 근육.
    Tension muscles.
  • 긴장된 신경.
    Nervous nerves.
  • 나는 많이 걷거나 서 있으면 다리 근육이 많이 긴장되는 편이다.
    My leg muscles tend to get very tense when i walk or stand a lot.
  • 우리는 본격적으로 운동을 시작하기 전에 준비 운동으로 긴장된 근육을 풀어 주었다.
    We warmed up the tense muscles with warm-up before we started exercising in earnest.
  • 근육이 긴장되면 특정한 근육밖에 쓰지 못하기 때문에 부상을 당할 수 있다.
    Muscle strain can cause injury because only certain muscles can be used.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴장되다 (긴장되다) 긴장되다 (긴장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 긴장(緊張): 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림., 서로의 관계가 평온하지 않고 다툼이…


🗣️ 긴장되다 (緊張 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 긴장되다 (緊張 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226)