🌟 격심하다 (激甚 하다)

Tính từ  

1. 매우 심하다.

1. TRẦM TRỌNG, KHỐC LIỆT: Rất trầm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 격심한 가뭄.
    A severe drought.
  • Google translate 격심한 격차.
    A wide gap.
  • Google translate 격심한 고통.
    Severe pain.
  • Google translate 격심한 교통 체증.
    Heavy traffic jams.
  • Google translate 격심한 통증.
    Severe pain.
  • Google translate 피해가 격심하다.
    The damage is severe.
  • Google translate 심한 폭우로 강물이 넘쳐서 이 지역에 격심한 홍수 피해가 예상된다.
    Severe heavy rains are expected to flood the area with heavy flooding.
  • Google translate 나는 격심한 교통 체증 때문에 제시간에 공항에 도착하지 못해 비행기를 놓쳤다.
    I missed my flight because i couldn't get to the airport on time because of heavy traffic.
  • Google translate 축구 경기에서 선수 한 명이 다리를 크게 다쳤다면서요?
    I heard a player hurt his leg badly in a football match.
    Google translate 네, 방금 전에 격심한 통증을 호소하며 경기장 밖으로 나갔어요.
    Yeah, he just walked out of the stadium complaining of intense pain.

격심하다: severe; intense; heavy,げきじんだ【激甚だ】。はげしい【激しい】。ひどい【酷い】,sévère, intense, extrême,severo, intenso, extremo,شديد,хэтэрхий их, дэндүү,trầm trọng, khốc liệt,หนักหนามาก, สาหัสมาก,sangat, parah, ekstrem,,интенсивный; очень резкий,极大,厉害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격심하다 (격씸하다) 격심한 (격씸한) 격심하여 (격씸하여) 격심해 (격씸해) 격심하니 (격씸하니) 격심합니다 (격씸함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70)